VN520


              

发令枪

Phiên âm : fā lìng qiāng.

Hán Việt : phát lệnh thương.

Thuần Việt : súng lệnh; súng tín hiệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

súng lệnh; súng tín hiệu
径赛、游泳比赛等开始时,用来发出声音信号的器械,形状像手枪


Xem tất cả...