Phiên âm : fā lìng qiāng.
Hán Việt : phát lệnh thương.
Thuần Việt : súng lệnh; súng tín hiệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
súng lệnh; súng tín hiệu径赛、游泳比赛等开始时,用来发出声音信号的器械,形状像手枪